Characters remaining: 500/500
Translation

nho giả

Academic
Friendly

Từ "nho giả" trong tiếng Việt có nghĩamột người không thật sự kiến thức hoặc trình độ cao, nhưng lại tỏ ra mình người học thức, hiểu biết nhiều. Từ này thường được dùng để chỉ những người khoe khoang về kiến thức của mình thực chất không .

Phân tích từ:
  • Nho: Thường được hiểu những người học thức, người khổng giáo, kiến thức sâu rộng về văn hóa, triết học.
  • Giả: Có nghĩagiả mạo, không thật, không đúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ta chỉ một nho giả, không biết nhiều về triết học."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, không ít nho giả xuất hiện, họ thường dùng kiến thức nông cạn để gây ấn tượng với người khác."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nho giả có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về một cá nhân đến việc chỉ trích một nhóm người nào đó.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nho giả học thức" hay "nho giả văn chương".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khoe khoang: Chỉ những người thích nói về bản thân một cách phô trương, nhưng không thực chất.
  • Giả tạo: Chỉ những thứ không thật, có thể áp dụng cho cả con người hoặc hành vi.
  • Nho nhã: Ngược lại với "nho giả", chỉ những người học thức cách ứng xử tốt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nho giả", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh việc xúc phạm người khác. Từ này thường mang tính chỉ trích có thể gây hiểu lầm nếu không được dùng đúng cách.

  1. Người học Khổng giáo.

Similar Spellings

Words Containing "nho giả"

Comments and discussion on the word "nho giả"